Kanji Version 13
logo

  

  

diễm  →Tra cách viết của 豓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 豆 (7 nét)
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典