Kanji Version 13
logo

  

  

hu, hủ  →Tra cách viết của 诩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
hu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn

hủ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang: Tự khoe mình;
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典