Kanji Version 13
logo

  

  

từ  →Tra cách viết của 词 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
từ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. lời văn
2. từ khúc, bài từ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Từ, tiếng: Động từ; Từ đa âm, từ ghép;
② Lời, bài: Lời ca; Lời nghiêm nghĩa chính; Bài diễn thuyết;
③ Bài từ (một thể văn vần): Thơ và từ;
④ (văn) Bảo, nói.
Từ ghép 13
ca từ • chủ từ • danh từ • đại từ • động từ • giới từ • liên từ • mị từ • phân từ • phó từ • sinh từ • thán từ • trợ từ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典