Kanji Version 13
logo

  

  

tố  →Tra cách viết của 诉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tố
giản thể

Từ điển phổ thông
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kể, nói, kêu: Báo cho biết, nói, kể; Kể khổ; Kêu oan;
② Kiện, tố: Đưa ra kiện, khởi tố; Lên án, tố cáo; Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; Dùng võ lực để giải quyết.
Từ ghép 3
bại tố • cáo tố • khống tố




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典