Kanji Version 13
logo

  

  

trích [Chinese font]   →Tra cách viết của 讁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trích
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trích” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trích .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trích .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典