Kanji Version 13
logo

  

  

ưng [Chinese font]   →Tra cách viết của 譍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
ưng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đáp lại, trả lời
Từ điển trích dẫn
1. § Thời xưa dùng như “ưng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trả lời lại. Nay thông dụng như chữ ưng .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đáp lại, trả lời (như , bộ ).

ứng
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trả lời. Như chữ Ứng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典