Kanji Version 13
logo

  

  

bội [Chinese font]   →Tra cách viết của 誖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
bội
phồn thể

Từ điển phổ thông
trái lẽ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bội” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bội .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm loạn, phản nghịch — Làm mê hoặc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典