Kanji Version 13
logo

  

  

giải  →Tra cách viết của 觧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 角 (7 nét)
Ý nghĩa:
giải
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cởi (áo)
2. giải phóng, giải toả
3. giảng giải
4. giải đi, dẫn đi
Từ ghép 11
giải đáp • giải khát • giải pháp • giải phẫu • giải phóng • giải quyết • giải tán • giải thể • hoà giải • liễu giải • phẫu giải




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典