Kanji Version 13
logo

  

  

điến, điển, điễn  →Tra cách viết của 觍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
điến
giản thể

Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn

điển
giản thể

Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn


điễn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典