Kanji Version 13
logo

  

  

ki, ky [Chinese font]   →Tra cách viết của 覊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 襾
Ý nghĩa:
ki
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ki” .

ky
phồn thể

Từ điển phổ thông
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ki .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại viết của chữ Ki .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典