Kanji Version 13
logo

  

  

tàm [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tàm
phồn thể

Từ điển phổ thông
con tằm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tàm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tàm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

tằm
phồn thể

Từ điển phổ thông
con tằm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典