Kanji Version 13
logo

  

  

huỳnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 螢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
huỳnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
con đom đóm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đom đóm. § Gọi tên đủ là “huỳnh hỏa trùng” . Còn có những tên khác là: “đan điểu” , “hỏa trùng nhi” . ◇Nguyễn Du : “Huỳnh hỏa nan hôi cẩm tú trường” (Điệp tử thư trung ) Lửa đom đóm khó đốt cháy tấm lòng gấm vóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Con đom đóm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con đom đóm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đom đóm.
Từ ghép
huỳnh hoả • huỳnh phách • phi huỳnh • tụ huỳnh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典