Kanji Version 13
logo

  

  

, kỉ, kỷ  →Tra cách viết của 虮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

kỉ
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


kỷ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. con rận con
2. con đỉa
Từ điển Trần Văn Chánh
(① Ấu trùng của con rận, con rận con;
② Con đỉa. 【】kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典