Kanji Version 13
logo

  

  

hoa [Chinese font]   →Tra cách viết của 蘤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hoa
phồn thể

Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “hoa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ hoa .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa đẹp đẽ.

vị
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa của cây cối — Đẹp đẽ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典