Kanji Version 13
logo

  

  

mai [Chinese font]   →Tra cách viết của 薶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mai
phồn thể

Từ điển phổ thông
chôn, vùi, che lấp
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ mai .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典