蕋 nhị [Chinese font] 蕋→Tra cách viết của 蕋 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nhị phồn thể Từ điển phổ thông nhị hoa Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “nhị” 蕊. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ nhị 蕊. Từ điển Trần Văn Chánh Như 蕊.