Kanji Version 13
logo

  

  

ma [Chinese font]   →Tra cách viết của 蔴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ma
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây gai
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ma” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ma .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây vừng ( mè ). Cũng gọi là Hồ ma.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典