Kanji Version 13
logo

  

  

tề, tể  →Tra cách viết của 荠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tề
giản thể

Từ điển phổ thông
(một loại rau)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây củ ấu, cây tật lê Xem [jì], [qì].
Từ điển Trần Văn Chánh
】tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem [cí], [qí].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tể
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [bíqí] Xem [cí], [jì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典