Kanji Version 13
logo

  

  

tuân [Chinese font]   →Tra cách viết của 荀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tuân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nước Tuân
2. họ Tuân
3. cỏ tuân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước đời Chu, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
2. (Danh) Cỏ “tuân” . § Theo “Sơn Hải Kinh” , phụ nữ dùng cỏ này sẽ thành người đẹp.
3. (Danh) Họ “Tuân”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước đời xưa.
② Họ Tuân.
③ Cỏ tuân.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ tuân;
② [Xún] Nước Tuân (thời cổ);
③ [Xún] (Họ) Tuân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典