Kanji Version 13
logo

  

  

môi  →Tra cách viết của 苺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
môi
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rêu
2. quả dâu tây
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “môi” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài rêu. Cây rêu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典