Kanji Version 13
logo

  

  

ba [Chinese font]   →Tra cách viết của 芭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ba
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ba tiêu )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “ba”, một thứ cỏ thơm.
2. (Danh) § Xem “ba tiêu” .
3. (Danh) § Thông “ba” .
4. (Danh) Cũng như “ba” .
5. (Danh) Họ “Ba”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
② Cùng nghĩa với chữ ba .
③ Ba tiêu cây chuối: xem chữ ở dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ ba (một thứ cỏ thơm);
② (văn) Như ;
③ 【】ba tiêu [bajiao] Chuối tây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây có mùi thơm.
Từ ghép
ba li • ba tiêu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典