Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 臡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngâm giấm
2. thịt thái nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tương thịt có cả xương. Phiếm chỉ tương thịt.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ giấm ngâm cả xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngâm giấm;
② Thịt thái (băm) nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ mắm sền sệt, làm bằng thịt và lẫn cả xương.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典