Kanji Version 13
logo

  

  

phiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 臕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
béo (dùng cho động vật)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phiêu .
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Béo tốt mập mạp.

phiếu
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
Như



tiêu
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典