Kanji Version 13
logo

  

  

hoái  →Tra cách viết của 脮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoái
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mập mạp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mập. 【】uỷ thoái [wâituê] Mập mạp.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典