Kanji Version 13
logo

  

  

triệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 肈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 聿
Ý nghĩa:
triệu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bắt đầu, phát sinh
2. sửa cho ngay
3. mưu loạn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “triệu” .
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ triệu .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典