Kanji Version 13
logo

  

  

cẩu [Chinese font]   →Tra cách viết của 耈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 老
Ý nghĩa:
cẩu
phồn thể

Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cẩu .

củ
phồn thể

Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典