Kanji Version 13
logo

  

  

đàm [Chinese font]   →Tra cách viết của 罎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
đàm
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái vò rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “đàm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đàm nghĩa là cái vò rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành, bụng lớn cổ nhỏ, để đựng rượu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典