Kanji Version 13
logo

  

  

anh  →Tra cách viết của 罂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 缶 (6 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể

Từ điển phổ thông
cái bình miệng nhỏ bụng to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bình miệng nhỏ bụng to, lọ dài cổ;
② 【】anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典