Kanji Version 13
logo

  

  

li, ly, sái, sỉ  →Tra cách viết của 缡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
li
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ly
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây lưng, khăn giắt (của con gái mới về nhà chồng);
② Buộc, cột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


sái
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá

sỉ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典