Kanji Version 13
logo

  

  

tri, truy  →Tra cách viết của 缁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tri
giản thể

Từ điển phổ thông
1. lụa thâm
2. màu đen
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa thâm;
② (Màu) đen: Áo đen; Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).

truy
giản thể

Từ điển phổ thông
1. lụa thâm
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa thâm;
② (Màu) đen: Áo đen; Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典