Kanji Version 13
logo

  

  

huệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 繐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
huệ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vải thưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải thưa.
2. (Danh) Tua (dây tơ hay sợi vải tết lại để trang sức). § Cũng như “tuệ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vải thưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tua (rủ lòng thòng).

tuệ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vải mịn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典