Kanji Version 13
logo

  

  

thải [Chinese font]   →Tra cách viết của 綵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
thái
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tia sáng
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò

thải
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tia sáng
2. rực rỡ, nhiều màu
3. tiếng hoan hô, reo hò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ màu, lụa nhiều màu sắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Tơ màu, tua màu, tục gọi hàng tơ là ngũ sắc là thải.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa màu, tơ màu, hàng tơ nhiều màu;
② Sặc sỡ, nhiều màu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lụa ngũ sắc. Cũng đọc Thái.



thể
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thể .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典