Kanji Version 13
logo

  

  

nghiệt [Chinese font]   →Tra cách viết của 糱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
nghiệt
phồn thể

Từ điển phổ thông
mầm, cây mạ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men rượu. ◎Như: “khúc nghiệt” rượu.
2. (Động) Gây ra, tạo thành. ◎Như: “môi nghiệt” dùng kế làm hại người.
3. § Cũng viết là “nghiệt” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghịch .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nghiệt .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典