Kanji Version 13
logo

  

  

phiền  →Tra cách viết của 籵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) (6 nét) - Cách đọc: デカメトル
Ý nghĩa:
・デカメートル。さのメートルのメートル。


phiền  →Tra cách viết của 籵 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 8画 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) - Cách đọc: デカメートル
Ý nghĩa:
デカメートル。さのメートルのメートル。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典