Kanji Version 13
logo

  

  

thược [Chinese font]   →Tra cách viết của 籥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
dược
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cặp đan bằng tre thời xưa dùng để đựng sách — Cái sáo có ba lỗ, một thứ nhạc khí thời xưa.

thược
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái thược (như sáo nhưng ngắn)
2. then khoá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa.
2. (Danh) Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn. § Thông “dược” .
3. (Danh) Then khóa. § Thông “thược” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thược, giống cái áo mà ngắn.
② Then khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái thược (một loại ống sáo ngắn thời cổ);
② Đơn vị đong lường thời xưa;
③ Then khóa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典