Kanji Version 13
logo

  

  

lao  →Tra cách viết của 簩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
lao
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống tre có độc, người thời cổ thường dùng để đâm thú, trúng phải là chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một giống tre rất cứng, người thời cổ thường dùng nguyên cây, vót nhọn để đâm thú dữ.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典