Kanji Version 13
logo

  

  

quân [Chinese font]   →Tra cách viết của 筠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
quân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cật tre già
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cật tre, vỏ tre.
2. (Danh) Cây tre. ◎Như: “thúy quân” tre xanh.
3. (Tính) Làm bằng tre. ◎Như: “quân lam” giỏ tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cật tre già.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cật tre già, vỏ tre;
② Cây tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỏ cây tre, cây trúc. Cật tre, trúc — Cây tre, trúc.
Từ ghép
tùng quân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典