Kanji Version 13
logo

  

  

tế [Chinese font]   →Tra cách viết của 穄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
tế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(một giống lúa)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ lúa giống lúa nếp (tức “thử” ) mà không có nhựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ lúa giống lúa thử mà không có nhựa dính.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại lúa tẻ (không có nhựa dính).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp dùng để cúng vái.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典