Kanji Version 13
logo

  

  

cảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 稾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cảo 稿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cảo 稿.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典