Kanji Version 13
logo

  

  

cán [Chinese font]   →Tra cách viết của 秆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
cán
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cuống lúa, thân cây lúa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cán” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân (cây lúa), cuống (lúa, hoa): Thân cây cao lương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân cây lúa. Thân cây.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典