Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 祺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự yên vui thư thái. § Lời chúc tụng thường dùng cuối thư từ.
2. (Tính) Tốt lành.

kỳ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
yên vui, tốt lành
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt lành.
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốt lành;
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt lành yên ổn vui vẻ, không lo nghĩ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典