Kanji Version 13
logo

  

  

ki, ky  →Tra cách viết của 矶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ky
giản thể

Từ điển phổ thông
hòn đá ngăn nước
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vách đá cạnh bờ nước, đá bao quanh nước;
② (Những) hòn đá ngăn giữa dòng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典