Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 矑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con ngươi mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ngươi mắt.
2. (Động) Nhìn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngươi mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con ngươi mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngươi mắt. Cũng viết như chữ Lô .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典