Kanji Version 13
logo

  

  

lung  →Tra cách viết của 眬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét)
Ý nghĩa:
lung
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mông lung ,,)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [ménglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典