Kanji Version 13
logo

  

  

kiểu [Chinese font]   →Tra cách viết của 皦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
kiểu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sáng tỏ, sáng rõ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng, trắng (châu ngọc).
2. (Tính) Sáng, tỏ rõ.
3. (Danh) Họ “Kiểu”
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, tỏ rõ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng, sáng;
② Rõ ràng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng tinh của ngọc — Sáng sủa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典