Kanji Version 13
logo

  

  

bát [Chinese font]   →Tra cách viết của 癶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 癶
Ý nghĩa:
bát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
gạt ra, đạp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gạt ra, đạp.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạt ra, đạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạt ra, đạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai chân chạm nhau, nước đi không thuận — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典