Kanji Version 13
logo

  

  

á  →Tra cách viết của 瘂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét)
Ý nghĩa:
á
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. câm
2. khàn, khản
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [yă] (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Câm. Không nói được. Cũng viết là .
Từ ghép 4
á khẩu • á khoa • á ngữ • á thanh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典