Kanji Version 13
logo

  

  

đinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 疓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
nãi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh.
2. (Động) Muốn.

đinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đinh (nhọt lúc mới mọc nóng và rất ngứa, sau rắn chắc đau)



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典