Kanji Version 13
logo

  

  

phiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 畨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
phiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. phiên, lượt, lần
2. người Phiên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phiên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典