Kanji Version 13
logo

  

  

đáp [Chinese font]   →Tra cách viết của 畣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
đáp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trả lời
2. báo đáp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đáp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đáp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典